Nghĩa của "trung khu"

  1.  中枢 <在一事物系统中起总的主导作用的部分。>
    43
  2.  中樞 <在一事物系統中起總的主導作用的部分。>
    43
  3.  n
     ちゅうすう - 「中枢」
     Các cơ quan trung khu về chính trị và văn hóa được đặt ở Tokyo.東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。
     Trung khu thần kinh中枢神経
    43