Gợi ý...
Nghĩa của "trung khu"
- 43
- 43
-
☆ n ☆ ちゅうすう - 「中枢」 ☆ Các cơ quan trung khu về chính trị và văn hóa được đặt ở Tokyo.: 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。 ☆ Trung khu thần kinh: 中枢神経 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ n |
☆ ちゅうすう - 「中枢」 |
☆ Các cơ quan trung khu về chính trị và văn hóa được đặt ở Tokyo.: 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。 |
☆ Trung khu thần kinh: 中枢神経 |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật